Trong các hệ thống truyền tải và phân phối điện, cáp trung thế luôn giữ vai trò quan trọng, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định và an toàn cho nhiều công trình. Để lựa chọn được sản phẩm phù hợp, người dùng cần hiểu rõ phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật cáp trung thế, bởi mỗi loại cáp đều có đặc điểm riêng về vật liệu, cấu tạo và môi trường lắp đặt. Việc nắm bắt những yếu tố này không chỉ giúp tối ưu hiệu quả vận hành mà còn nâng cao độ bền và độ tin cậy của toàn bộ hệ thống điện.

Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp trung thế
Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp trung thế

1. Thông số kỹ thuật cáp trung thế

Cáp trung thế được sản xuất với nhiều thông số khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng. Một số thông số kỹ thuật cáp trung thế cơ bản gồm:

  • Dải điện áp: 1kV – 36kV (phổ biến 6kV, 22kV, 35kV; tại Việt Nam thường dùng 24kV).
  • Tiết diện dây dẫn: 3x(1×35)mm², 3x(1×50)mm², 3x(1×70)mm², 3x(1×95)mm², 3x(1×120)mm².
  • Nhiệt độ làm việc tối đa: 90°C.
  • Vật liệu dẫn: Đồng hoặc nhôm.
  • Vật liệu cách điện: XLPE, PVC.
  • Vỏ bảo vệ: PVC, PE.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60502-2, TCVN 5935-2.
Thông số kỹ thuật cáp trung thế
Thông số kỹ thuật cáp trung thế

2. Ký hiệu cáp trung thế thông dụng

Trong thực tế, cáp trung thế được ký hiệu theo các quy chuẩn quốc tế và Việt Nam. Các ký hiệu cáp trung thế này giúp nhận biết nhanh cấu tạo, vật liệu, mức điện áp và mục đích sử dụng của cáp.

Một số ký hiệu phổ biến:

  • CU/AL: Lõi dẫn bằng đồng (CU) hoặc nhôm (AL).
  • XLPE: Cách điện bằng polyethylene liên kết chéo.
  • PVC: Lớp vỏ hoặc cách điện bằng nhựa PVC.
  • PE: Lớp vỏ bảo vệ bằng polyethylene.
  • STA: Lớp giáp bằng thép băng (Steel Tape Armoured).
  • SWA: Lớp giáp bằng thép sợi tròn (Steel Wire Armoured).
  • FR: Cáp chống cháy (Fire Resistant).
  • LSZH: Vỏ không halogen, ít khói độc (Low Smoke Zero Halogen).
  • 3x(1×95)mm²: Cáp 3 pha, mỗi pha gồm 1 lõi, tiết diện 95mm².
  • 6/10kV, 12/20kV, 18/30kV: Dải điện áp định mức thường thấy.
  • IEC 60502-2, TCVN 5935-2: Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng.

Ví dụ: Cáp có ký hiệu CU/XLPE/PVC 3x(1×95)mm² 12/20kV nghĩa là: Lõi dẫn đồng, cách điện XLPE, vỏ ngoài PVC, cấu hình 3 lõi đơn 95mm², điện áp định mức 20kV.

Nhờ ký hiệu, kỹ sư và đơn vị thi công dễ dàng xác định loại cáp, tránh nhầm lẫn trong lựa chọn và lắp đặt.

Ký hiệu cáp trung thế thông dụng
Ký hiệu cáp trung thế thông dụng

3. Phân loại cáp trung thế

Cáp trung thế có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng. Việc phân loại cáp trung thế rõ ràng giúp người dùng dễ dàng chọn lựa sản phẩm phù hợp, đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả truyền tải điện. Thông thường, cáp trung thế được phân loại dựa trên ba tiêu chí: Lớp bảo vệ bên ngoài, vật liệu lõi dẫn điện và môi trường lắp đặt.

Theo lớp bảo vệ bên ngoài

Trong quá trình sử dụng, cáp trung thế thường chịu ảnh hưởng từ môi trường như độ ẩm, nhiệt độ cao hoặc ánh nắng gay gắt. Vì vậy, nhà sản xuất thiết kế nhiều loại vỏ bảo vệ để tăng độ bền cho cáp:

  • Cáp trung thế chống thấm: Có cấu tạo lớp chống thấm dọc và ngang, ngăn chặn nước xâm nhập vào lõi cáp. Loại này thường dùng trong khu vực đất ẩm, gần nguồn nước hoặc nơi có nguy cơ thấm ngược từ môi trường.
  • Cáp trung thế chống cháy: Được bọc bằng vật liệu chống cháy lan, đảm bảo hệ thống điện không gây nguy hiểm khi có sự cố. Đây là lựa chọn an toàn cho công trình dân dụng, tòa nhà cao tầng và khu công nghiệp.
  • Cáp trung thế chịu tia UV: Có lớp vỏ làm từ hợp chất nhựa bền nhiệt và chống lão hóa dưới tác động của ánh nắng mặt trời. Loại này phù hợp với việc lắp đặt ngoài trời hoặc trên các tuyến đường dây điện chạy qua khu vực nhiều nắng.

Nhờ lớp bảo vệ chuyên biệt, từng loại cáp trung thế này đáp ứng tốt các điều kiện môi trường khác nhau, giúp hệ thống hoạt động ổn định và lâu dài.

Theo vật liệu lõi dẫn điện

Lõi dẫn điện là bộ phận quan trọng nhất quyết định khả năng truyền tải của cáp. Hiện nay có hai loại chính:

  • Cáp trung thế lõi đồng: Có độ dẫn điện cao, điện trở thấp, ít bị oxy hóa và chịu lực cơ học tốt. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các công trình trọng điểm, nơi yêu cầu sự ổn định và tuổi thọ lâu dài. Tuy nhiên, chi phí của cáp lõi đồng thường cao hơn so với loại lõi nhôm.
  • Cáp trung thế lõi nhôm: Nhẹ hơn đồng, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt. Giá thành thấp nên phù hợp với các dự án có quy mô lớn và đường dây dài. Dù khả năng dẫn điện kém hơn đồng, nhưng cáp lõi nhôm vẫn đáp ứng được hầu hết yêu cầu kỹ thuật trong thực tế.

Sự khác biệt giữa hai loại lõi giúp người sử dụng có thể cân đối giữa hiệu suất và chi phí để lựa chọn phù hợp với dự án.

Theo môi trường lắp đặt

Cách bố trí và lắp đặt cáp trung thế cũng là yếu tố quan trọng để phân loại:

  • Cáp ngầm trung thế: Được chôn trực tiếp dưới đất hoặc đặt trong ống nhựa, ống thép để bảo vệ. Loại này giúp giảm thiểu tác động từ môi trường bên ngoài, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ cho đô thị, khu dân cư hoặc khu công nghiệp. Nhược điểm là chi phí đầu tư ban đầu cao và khó khăn trong việc kiểm tra, bảo dưỡng khi có sự cố.
  • Cáp trung thế trên không: Được treo trên cột điện với hệ thống cách điện và dây chịu lực. Ưu điểm là dễ lắp đặt, sửa chữa, chi phí thấp hơn so với cáp ngầm. Loại này thường được sử dụng ở vùng nông thôn, miền núi hoặc những khu vực có diện tích rộng.

Tùy theo điều kiện thi công và nhu cầu thực tế, đơn vị thiết kế sẽ quyết định dùng cáp ngầm hay cáp trên không để đạt hiệu quả tối ưu.

Đối với những công trình yêu cầu hiệu suất truyền tải ổn định và độ bền cao, cáp trung thế CXV/DATA – AXV/DATA 3.6/6 (7.2)kV tại GL Cables là lựa chọn đáng tin cậy. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế mà còn được thiết kế phù hợp với nhiều môi trường lắp đặt khác nhau, từ ngầm đến trên không. Việc sử dụng cáp CXV/DATA – AXV/DATA giúp các nhà thầu và kỹ sư dễ dàng triển khai hệ thống điện, đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành lâu dài cho các dự án dân dụng và công nghiệp.

Phân loại cáp trung thế
Phân loại cáp trung thế

4. Đơn vị cung cấp cáp trung thế chất lượng, uy tín – GL Cables

GL Cables là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp dây, cáp điện. Tiền thân là Công ty TNHH Dây và Cáp điện Đức Lộc thành lập năm 2008, đến năm 2018 phát triển thêm Công ty TNHH Cáp điện GL Cables, mở rộng quy mô và khẳng định thương hiệu.

Với năng lực sản xuất đạt 10.000 tấn mỗi năm, GL Cables sở hữu dây chuyền hiện đại, công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ thị trường trong nước đến quốc tế.

Danh mục sản phẩm bao gồm:

  • Cáp trung thế, cáp hạ thế.
  • Cáp chống cháy, chậm cháy.
  • Cáp truyền dữ liệu, cáp điều khiển.
  • Cáp vặn xoắn (ABC), cáp ngầm, cáp trần.
  • Dây điện dân dụng, dây điện ô tô – xe máy.

GL Cables cam kết:

  • Chất lượng vượt trội, sản xuất theo tiêu chuẩn IEC, TCVN.
  • Dịch vụ tận tâm, tư vấn lựa chọn giải pháp phù hợp.
  • Giá cả cạnh tranh, tối ưu cho khách hàng.
  • Bảo hành uy tín, đảm bảo quyền lợi dài lâu.

Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, GL Cables không ngừng cải tiến, hướng tới mục tiêu trở thành đối tác tin cậy cho mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Cáp trung thế chính hãng uy tín chất lượng cao tại GL Cables

Thông tin liên hệ GL Cables:

  • Địa chỉ: Đường số 4, KCN Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
  • Hotline: (0254) 3883299 – 3883300
  • Email: contact@glcables.vn
  • Website: glcablesco.com

Lời kết

Việc tìm hiểu chi tiết về phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật cáp trung thế giúp các đơn vị thi công chủ động lựa chọn loại cáp phù hợp, đảm bảo tính bền vững và tiết kiệm chi phí. Trong bối cảnh thị trường đòi hỏi sản phẩm chất lượng cao, đúng tiêu chuẩn, GL Cables mang đến giải pháp toàn diện với đa dạng dòng cáp trung thế đạt chuẩn quốc tế, sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Với phương châm “Chất lượng vượt trội – Dịch vụ tận tâm – Giá cả cạnh tranh”, GL Cables là đối tác tin cậy cho mọi công trình điện.

Những câu hỏi liên quan: Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp trung thế

1. Cáp trung thế là gì?

Cáp trung thế là loại cáp điện dùng truyền tải và phân phối điện ở mức điện áp từ 1kV đến 35kV, phổ biến nhất 22kV và 35kV.

2. Cách chọn cáp trung thế phù hợp cho công trình?

Chọn cáp dựa trên môi trường lắp đặt, nhu cầu truyền tải điện, loại lõi dẫn và yêu cầu kỹ thuật, đồng thời cân nhắc chi phí và tuổi thọ cáp.

3. Cáp trung thế ngầm khác gì so với cáp trên không?

Cáp ngầm được đặt dưới đất, an toàn và thẩm mỹ nhưng chi phí cao; cáp trên không treo trên cột điện, dễ lắp đặt, bảo dưỡng nhưng chịu tác động môi trường.

4. Tại sao cần quan tâm đến lớp bảo vệ bên ngoài của cáp trung thế?

Lớp bảo vệ quyết định khả năng chống ẩm, chống cháy, chịu tia UV, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và hiệu quả vận hành của hệ thống điện.

5. Cách bảo trì và kiểm tra cáp trung thế hiệu quả?

Kiểm tra định kỳ lõi dẫn, lớp cách điện và lớp bảo vệ; đo điện trở cách điện, phát hiện rò rỉ hoặc hư hỏng kịp thời để đảm bảo an toàn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *