Trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, cáp chống cháy giữ vai trò then chốt giúp duy trì nguồn điện cho các thiết bị hoạt động an toàn khi xảy ra sự cố. Việc nắm rõ phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp chống cháy không chỉ giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng sản phẩm, mà còn đảm bảo hệ thống PCCC đạt chuẩn, hoạt động ổn định và bền bỉ. Mỗi loại cáp có cấu tạo, khả năng chịu nhiệt và tiêu chuẩn khác nhau, đáp ứng nhu cầu lắp đặt đa dạng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp chống cháy
Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp chống cháy

1. Tổng hợp các ký hiệu cáp chống cháy phổ biến và ý nghĩa

Trong hệ thống điện công trình, ký hiệu cáp chống cháy giúp người dùng nhận biết nhanh cấu tạo, khả năng chịu nhiệt và phạm vi ứng dụng. Hiểu rõ từng ký hiệu giúp chọn đúng loại cáp, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí khi thi công.

Tổng hợp các ký hiệu cáp chống cháy phổ biến và ý nghĩa
Tổng hợp các ký hiệu cáp chống cháy phổ biến và ý nghĩa

Ký hiệu Cu/Mica/Fr-PVC – Cáp chống cháy loại thường

Ký hiệu Cu/Mica/Fr-PVC là loại cáp chống cháy thông dụng, thường dùng cho các hệ thống điện dân dụng, tòa nhà, bệnh viện, trường học. “Cu” chỉ lõi dẫn bằng đồng nguyên chất, giúp truyền điện ổn định và bền. “Mica” là lớp chống cháy cách điện, chịu được nhiệt độ cao, bảo vệ dây dẫn không bị lan cháy khi gặp lửa. “Fr-PVC” là lớp vỏ ngoài bằng nhựa PVC có bổ sung phụ gia chống cháy, giúp cáp chịu nhiệt, hạn chế bén lửa và giảm khí độc khi cháy. Loại cáp này hoạt động tốt ở môi trường trong nhà, nơi nhiệt độ ổn định và ít chịu tác động khắc nghiệt.

Ký hiệu Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC (CXV/FR) – Cáp chống cháy nhiều lõi

Cáp Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC, hay còn gọi là CXV/FR, là loại cáp chống cháy nhiều lõi được sử dụng trong hệ thống điện 3 pha hoặc có thêm dây trung tính. “Cu” vẫn là lõi dẫn đồng ủ mềm giúp dây linh hoạt. “Mica” là băng chống cháy quấn quanh lõi, ngăn ngọn lửa lan truyền. “XLPE” là lớp cách điện bằng polyethylene liên kết ngang, chịu được nhiệt độ cao và ổn định khi hoạt động lâu dài. “Fr-PVC” là lớp vỏ ngoài có khả năng chống cháy và cách điện tốt. Nhờ cấu tạo chắc chắn, loại cáp này thích hợp dùng trong công trình lớn như trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp – nơi cần hệ thống điện an toàn, ổn định và chịu nhiệt tốt.

Ký hiệu Cu/Mica/XLPE/LSFH – Cáp chống cháy ít khói, không độc

Cáp Cu/Mica/XLPE/LSFH là dòng cao cấp hơn, được thiết kế đặc biệt để giảm tối đa khói và khí độc khi cháy. “Cu” là lõi dẫn đồng mềm dễ thi công. “Mica” là lớp băng chịu nhiệt, bảo vệ dây dẫn trong điều kiện cháy lớn. “XLPE” giúp dây chịu nhiệt cao và giữ nguyên hình dạng khi gặp lửa. “LSFH” (Low Smoke Flame Halogen) là lớp vỏ đặc biệt, không chứa halogen, khi cháy ít sinh khói và khí độc, đảm bảo an toàn cho người và thiết bị. Loại cáp này thường được ưu tiên sử dụng trong khu vực đông người như trung tâm thương mại, rạp chiếu phim, khách sạn, nhà ga, sân bay,…những nơi yêu cầu cao về an toàn cháy nổ.

2. Phân loại cáp chống cháy theo cấu tạo và vật liệu

Cáp chống cháy được chia thành nhiều loại dựa trên cấu tạo và vật liệu sử dụng. Mỗi loại có đặc tính riêng phù hợp với từng điều kiện môi trường và yêu cầu an toàn khác nhau.

Phân loại cáp chống cháy theo cấu tạo và vật liệu
Phân loại cáp chống cháy theo cấu tạo và vật liệu

Cáp chống cháy thông thường (Cu/Mica/XLPE/FR-PVC)

Cáp chống cháy thông thường có lớp vỏ ngoài FR-PVC giúp chống cháy và cách điện hiệu quả. PVC là vật liệu phổ biến, giá thành thấp, dễ sản xuất và có độ bền cao. Khi gặp nhiệt độ cao, lớp FR-PVC sẽ làm chậm quá trình cháy và hạn chế cháy lan. Tuy nhiên, nếu sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ cao, PVC có thể sinh khói và khí độc. Vì vậy, loại cáp này phù hợp cho hệ thống điện trong nhà, nơi ít biến động nhiệt, chẳng hạn văn phòng, nhà ở hoặc trường học. Ưu điểm của cáp này là giá hợp lý, dễ thi công, đảm bảo hiệu quả chống cháy cơ bản cho công trình.

Cáp chống cháy ít khói, không khí độc (Cu/Mica/XLPE/LSFH)

Cáp Cu/Mica/XLPE/LSFH được xem là dòng cải tiến so với loại FR-PVC. Lớp vỏ LSFH (Low Smoke Free Halogen) được làm từ vật liệu không chứa clo, khi cháy ít khói và không tạo khí độc. Điều này giúp tăng độ an toàn cho con người, thiết bị và môi trường xung quanh. Ngoài ra, vật liệu này còn có khả năng chống cháy lan tốt, chịu nhiệt cao và bền hơn. Cáp loại này thường được sử dụng trong công trình yêu cầu tiêu chuẩn an toàn PCCC cao như chung cư, bệnh viện, khách sạn, rạp chiếu phim hoặc nhà xưởng sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu để hạn chế thiệt hại khi xảy ra cháy.

Cáp chống cháy có vỏ silicon (Cu/Silicone Rubber mix/LSHF)

Cáp chống cháy có vỏ silicon được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, có thể chịu nhiệt từ -60°C đến hơn 250°C. Lớp silicon giúp cáp dẻo, chống nứt gãy, chịu rung và mài mòn tốt. Ngoài ra, khi cháy, silicon tạo thành lớp tro bảo vệ lõi đồng, giúp duy trì dẫn điện trong thời gian dài. Nhờ đặc tính bền nhiệt và cách điện cao, loại cáp này được ứng dụng trong ngành luyện kim, hàng không, đóng tàu, nhà máy sản xuất vật liệu hoặc công trình ngoài trời. Đây là dòng cáp chống cháy có độ bền cao, phù hợp cho môi trường đặc biệt khắt khe.

Nếu bạn đang tìm kiếm cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC đạt chuẩn, có khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, GL Cables là lựa chọn đáng tin cậy. Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60331 và IEC 60332, đảm bảo truyền điện ổn định trong điều kiện cháy, phù hợp lắp đặt cho tòa nhà, trung tâm thương mại, nhà xưởng và khu công nghiệp. Với chất lượng ổn định, giá thành hợp lý và dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp, cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC tại GL Cables mang đến giải pháp an toàn và bền vững cho mọi công trình.

3. Thông số kỹ thuật của cáp chống cháy

Thông số kỹ thuật của cáp chống cháy
Thông số kỹ thuật của cáp chống cháy

Cáp chống cháy có các thông số kỹ thuật phổ biến như:

  • Điện áp danh định (U0/U): 0,6/1kV
  • Điện áp thử nghiệm: 3,5kV trong 5 phút
  • Nhiệt độ hoạt động dài hạn: 70°C – 110°C tùy loại
  • Nhiệt độ ngắn mạch (5 giây): 140°C – 250°C
  • Cấu tạo: Lõi đồng 99,99%, lớp mica chống cháy, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC hoặc LSZH
  • Tiêu chuẩn chịu lửa: IEC 60331 (duy trì dẫn điện 90 phút ở 750°C), BS 6387 (C, W, Z)
  • Tiêu chuẩn chậm cháy: IEC 60332-1/3, hạn chế lan truyền lửa và giảm khói độc

4. GL Cables – Đơn vị cung cấp các loại cáp chống cháy chất lượng tại Việt Nam

GL Cables là thương hiệu uy tín chuyên sản xuất và cung cấp các dòng cáp chống cháy, chậm cháy đạt chuẩn quốc tế. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành điện, GL Cables cung cấp các sản phẩm đạt chứng nhận IEC 60331 / IEC 60332, QCVN 4:2009/BKHCN, cùng kiểm định từ Quatest 3 và SGS, đảm bảo chất lượng từ vật liệu đến thành phẩm.

Các dòng cáp của GL Cables có khả năng duy trì truyền điện khi hỏa hoạn, giúp hệ thống báo cháy, đèn thoát hiểm, quạt hút khói và máy bơm nước hoạt động liên tục trong sự cố. Vỏ cáp ít khói, không halogen, giảm khí độc, thân thiện môi trường và an toàn cho người dùng.

Cáp được sản xuất với cấu trúc bền chắc, khả năng chịu nhiệt, chống mài mòn và vận hành ổn định lâu dài, phù hợp cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khu công nghiệp và nhà xưởng.

Với hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt và đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao, GL Cables cam kết mang đến giải pháp cáp chống cháy tối ưu, an toàn và bền vững cho mọi công trình tại Việt Nam.

Cáp chống cháy chính hãng uy tín chất lượng cao tại GL Cables

Thông tin liên hệ GL Cables:

  • Địa chỉ: Đường số 4, KCN Châu Đức, Xã Nghĩa Thành, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
  • Hotline: (0254) 3883299 – 3883300
  • Email: contact@glcables.vn
  • Website: glcablesco.com

Lời kết

Hiểu rõ phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp chống cháy là nền tảng giúp đảm bảo an toàn điện và phòng cháy hiệu quả cho mọi công trình. Để lựa chọn được sản phẩm đạt chuẩn, nhà thầu nên ưu tiên các thương hiệu uy tín, có chứng nhận chất lượng rõ ràng. GL Cables hiện là một trong những đơn vị cung cấp cáp chống cháy hàng đầu Việt Nam, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC và BS, mang đến giải pháp an toàn, ổn định và tiết kiệm cho các dự án cao tầng, khu công nghiệp và tòa nhà hiện đại.

Những câu hỏi liên quan: Phân loại, ký hiệu và thông số kỹ thuật của cáp chống cháy

1. Cáp chống cháy khác gì so với cáp chậm cháy?

Cáp chống cháy có khả năng duy trì truyền điện trong điều kiện cháy trong thời gian dài, thường từ 90 phút đến 120 phút, giúp thiết bị PCCC hoạt động liên tục. Trong khi đó, cáp chậm cháy chỉ có khả năng hạn chế ngọn lửa lan rộng nhưng sẽ ngắt điện khi gặp nhiệt độ cao. Vì vậy, cáp chống cháy phù hợp hơn cho hệ thống an toàn điện.

2. Tại sao cần hiểu rõ ký hiệu cáp chống cháy?

Ký hiệu cáp chống cháy thể hiện cấu tạo, lớp cách điện, vật liệu và khả năng chịu nhiệt của sản phẩm. Việc hiểu rõ ký hiệu giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng loại cáp phù hợp với môi trường lắp đặt, đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí, đồng thời tuân thủ tiêu chuẩn PCCC cho từng loại công trình dân dụng hay công nghiệp.

3. Cáp chống cháy thường đạt các tiêu chuẩn quốc tế nào?

Các loại cáp chống cháy chất lượng thường đáp ứng các tiêu chuẩn như IEC 60331 (duy trì dẫn điện khi cháy), IEC 60332 (chậm cháy, hạn chế lan lửa) và BS 6387 (khả năng chịu nhiệt, nước, va đập). Những tiêu chuẩn này đảm bảo cáp hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt phù hợp với công trình lớn, nhà máy và trung tâm thương mại.

4. Nên chọn cáp chống cháy loại nào cho khu vực đông người?

Đối với khu vực như bệnh viện, rạp chiếu phim, khách sạn hay trung tâm thương mại, nên chọn loại cáp Cu/Mica/XLPE/LSFH vì có lớp vỏ ít khói, không halogen, giảm khí độc khi cháy. Dòng cáp này giúp bảo vệ con người và thiết bị, đồng thời đảm bảo hệ thống điện vận hành an toàn khi xảy ra sự cố cháy nổ.

5. Mua cáp chống cháy đạt chuẩn ở đâu tại Việt Nam?

Tại Việt Nam, GL Cables là đơn vị uy tín chuyên sản xuất cáp chống cháy đạt chuẩn IEC, BS, Quatest 3, SGS, đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối. Doanh nghiệp cung cấp đa dạng dòng cáp như Cu/Mica/XLPE/FR-PVC, LSFH, silicone, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công nghiệp, với chính sách hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chuyên nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *