| Số Giấy chứng nhận | Thời hạn | Tên sản phẩm | Tiêu chuẩn |
| SP 3778.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp điện lực ruột đồng, cách điện PVC hoặc XLPE, có hoặc không giáp, vỏ PVC, 0.6/1(1.2) kV, ký hiệu: CVV, CVV/DATA, CXV, CXV/DSTA | TCVN 5935-1:2013 / IEC 60502-1:2009 |
| SP 3784.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp đơn lõi, ruột đồng bện cấp 2, cách điện PVC (CV-75), không có vỏ, 0.6/1(1.2) kV, ký hiệu: IV | AS/NZS 5000.1:2005 |
| SP 3781.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp cách điện PVC, ruột đồng, có vỏ PVC nhẹ, 300/500 V, kiểu 6610 TCVN 10, ký hiệu: CVV | TCVN 6610-4:2000 / IEC 60227-4:1992+A1:1997 |
| SP 3782.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp mềm, ruột đồng, cách điện PVC, có vỏ PVC, 450/750 V, kiểu 6610 TCVN 53, ký hiệu: VCTF, VCMo | TCVN 6610-5:2014 / IEC 60227-5:2011 |
| SP 3780.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Dây đơn, ruột đồng mềm cấp 5, cách điện PVC, không có vỏ, 450/750 V, kiểu 6610 TCVN 02, ký hiệu: VSF; Dây đơn, ruột đồng cứng cấp 1, cách điện PVC, không có vỏ, 300/500 V, kiểu 6610 TCVN 05, ký hiệu: VC | TCVN 6610-3:2000 / IEC 60227-3:1993/A1:1997 |
| SP 3779.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp điện lực chống cháy bằng Mica, ruột đồng, cách điện PVC hoặc XLPE, vỏ PVC, 0.6/1(1.2) kV, ký hiệu: CVV/FR, CXV/FR | TCVN 5935-1:2013 / IEC 60502-1:2009 & IEC 60331-21:1999 |
| SP 3783.25.19 | 27/08/2025 – 26/08/2028 | Cáp đơn lõi chống cháy bằng Mica, ruột đồng bện cấp 2, cách điện PVC (V-75), không có vỏ, 0.6/1(1.2) kV, ký hiệu: IV/FR | AS/NZS 5000.1:2005 & IEC 60331-21:1999 |